Máy in mã vạch SLP-T403
SLP-T403
Liên hệ
Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX403 đáp ứng hoàn hảo những yêu cầu về in nhãn, in mã vạch 1D hoặc 2D: Code 39, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13, Maxicode, PDF417, QR Code, Data Matrix, DataCode.………
Máy in mã vạch dễ sử dụng, chi phí bảo trì thấp. Máy in mã vạch Bixolon SLP-T403 giúp giảm yêu cầu đào tạo và chi phí vận hành, cung cấp các giải pháp linh hoạt thông qua nhiều chọn lựa và phụ kiện khác nhau.
Hotline 0909285286 – Hãy liên hệ ngay để được có giá tốt nhất !
902
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Máy in mã vạch SLP TX 403 có chức năng Smart Media Direction tự động nhận ra các loại giấy khác nhau khi in nhãn, in mã vạch. Máy in mã vạch Bixolon SLP TX 403 có hỗ trợ thêm Font Tiếng Việt.
Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX403 đáp ứng hoàn hảo những yêu cầu về in nhãn, in mã vạch 1D hoặc 2D: Code 39, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13, Maxicode, PDF417, QR Code, Data Matrix, DataCode.………
Máy in mã vạch dễ sử dụng, chi phí bảo trì thấp. Máy in mã vạch Bixolon SLP-T403 giúp giảm yêu cầu đào tạo và chi phí vận hành, cung cấp các giải pháp linh hoạt thông qua nhiều chọn lựa và phụ kiện khác nhau.
Hotline 0909285286 – Hãy liên hệ ngay để có giá tốt nhất !
Thương hiệu |
Bixolon |
Model |
TX403 |
In nhiệt |
Trực tiếp / Gián tiếp (Direct/ Transfer) |
Độ phân giải |
300 dpi |
Tốc độ in |
5 ips (127 mm/s) |
Bộ nhớ |
64 MB SDRAM, 128 MB Flash. |
Khổ in tối đa |
105.7 mm |
Loại giấy |
Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold. |
Loại ribbon |
Wax, Wax / Resin, Resin, Outside. |
Khổ ribbon |
33 – 110 mm x 300m. |
Đường kính lõi ribbon |
5 mm , 25.4mm |
Khổ giấy |
25 – 112 mm . |
Đường kính cuộn giấy tối đa |
130 mm. |
Đường kính lõi giấy |
4 – 38.1 mm. |
Cổng giao tiếp |
|
Chuẩn |
USB + Serial + Paralell. |
Kích thướt (rộng x dài x cao) |
214 x 310 x 195 mm |
Trọng lượng |
2.85 kg |