Máy in ống lồng đầu cốt LM-370A
LM-370A
9.900.000đ 11.000.000đ
3466
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Mực in ống Max LM-IR50B màu đen loại 110m và Mực in ống Max LM-IR300B 50m
Băng nhãn in Max: bề rộng tủy chọn 6, 9, 12mm, màu nền trắng, vàng.
Ống lồng đầu cốt dùng cho máy in ống đánh số MAX LM-380A, LM-390A, LM550A - Ramco Việt Nam - 0909285286
Phương thức in | In nhiệt | |
Độ phân giải | 300dpi | |
Tốc độ in | Ống | High: 25mm/sec. |
Standard: 18.5mm/sec. | ||
Low: 12.5mm/sec. | ||
Nhãn | High: 25mm/secs. | |
Standard / Low: 12.5mm/sec. | ||
Tốc độ đầu ra | High Mode: | 35pcs./min. |
Standard Mode: | 30pcs./min. | |
Low Mode: | 21pcs./min. | |
(Điều kiện in đoạn ống dài 20mm, kích cữ chữ 5, in liên tục, cắt 1nửa) | ||
Băng mực in | Dạng băng cassette | |
Đen | 100m | |
Trắng | 85m | |
Kích thước chữ | 2mm, 3mm, 6mm (full-width, half-width) | |
Phương thức nhập | ký tự số, biểu tượng | |
Hiển thị | LCD Graphic (160 x 64 dots) | |
Dung lượng hiển thị | 10 ký tự/dòng x 2 dòng (full-width) | |
20 ký tự/dòng x 2 dòng (half-width) | ||
Bộ nhớ trong | Print-data: | Approx. 2,500 ký tự |
Files: | Approx. 7,500 ký tự | |
Thời gian lưu trữ | Khoảng 5 năm | |
Phương thức cắt | Cắt đứt, cắt một nửa tự động (Automatic full-cutting, Automatic half-cutting) | |
Nguồn cấp | Nguồn AC Adapter (Input voltage: AC 100V - 240V 50 / 60 Hz) | |
Môi trường hoạt động | 15°C - 32.5°C (59°F - 90.5°F), | |
10% - 85% RH | ||
Thấp hơn 5°C (41°F) cần có hệ thống giữ nhiệt làm ấm cho ống in | ||
Môi trường bảo quản | 5°C - 32.5°C (41°F - 90.5°F), | |
10% - 90% RH | ||
Kích thước (W x D x H) | 250 x 300 x 85mm (9.8 x 11.8 x 3.4in.) | |
Trọng lượng | 2kg (4.4lb.) (printer only) |