Máy in ống lồng đầu cốt L-MARK LK320
L-MARK LK320
7.440.000đ 8.000.000đ
7549
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Máy in ống lồng đầu cốt L-MARK LK320
LK320 Máy in ống lồng đầu cốt bàn phím
Máy in ống lồng đầu cốt LK320: đây là dòng máy in ống lồng kinh tế, giá thành thấp, hiệu quả in cao, phù hợp cho mọi nhu cầu ứng dụng, vừa có khả năng in trực tiếp trên bàn phím, vừa có tính năng kết nối với máy tinh để in khối lượng lớn và nhân bản dự án khi bạn đã có dữ liệu in trong máy tính, thuận tiện không cần phải gõ lại.
- Bàn phím Qwerty
- Thuận tiện cho việc in ấn
- Mọi tính năng của máy hiển thị rõ ràng trên mặt máy
- Kích thước nhỏ gọn
- Vali mềm bảo vệ máy, thuận tiện xách đi làm công trường
Mực in ống màu đen L-MARK LK320, LK330, LK360
Băng nhãn in L-MARK LK320, LK330, LK360: bề rộng tủy chọn 6, 9, 12mm, màu nền trắng, vàng.
Ống lồng đầu cốt dùng cho máy in ống đánh số L-MARK LK320, LK330, LK360 - Ramco Việt Nam - 0909285286
1./ Thông số kỹ thuật máy in đầu cốt LK320
Model | |
Phương pháp: | In nhiệt |
Độ phân giải: | 300dpi |
Chiều cao ký tự in: | 1.3mm—8mm |
Số trang in: | 198 |
Kích thước ống lồng: | Φ2.5—Φ6 |
Kích thước nhãn in: | 6mm, 9mm, 12mm |
Tốc độ in: | 11.5mm/sec(với chế độ cắt 1/2: half-cut) |
Hiện thị: | LCD, nền màu trắng, số dòng hiển thị 3 dòng |
Ký tự in: | Chinese, English, number, symbol |
Phương thức in: | Bàn phím tiêu chuẩn 64-key |
Bộ nhớ: | 50,000 ký tự |
Phương pháp cắt: | Cắt tự động |
Nguồn cấp: | Adapter 12VDC 2A DC5521mm |
Điều kiện môi trường: | Hoạt động: Temp 15℃~35℃ |
Độ ẩm: 10%~85% | |
Lư trữ: Temp 5℃~35℃ | |
Kích thước | 350(L)*290(W)*95(H) |
Trọng lượng: | 3kg |
Túi đựng: | Vali mềm đựng máy kèm theo |
2. /Thông tin phụ kiện máy in ống lồng đầu cốt LK-320
Loại | Miêu tả | Mã hàng | Đóng gói |
LM506WL | 5pcs(8m×5)/box | ||
LM509WL | 5pcs(8m×5)/box | ||
LM512WL | 5pcs(8m×5)/box | ||
LM506YL | 5pcs(8m×5)/box | ||
LM509YL | 5pcs(8m×5)/box | ||
LM512YL | 5pcs(8m×5)/box | ||
LM506SL | 5pcs(8m×5)/box | ||
LM509SL | 5pcs(8m×5)/box | ||
LM512SL | 5pcs(8m×5)/box | ||
5pcs(80m×5)/box | |||
LM33W | 5pcs(80m×5)/box | ||
LM33R | 5pcs(80m×5)/box | ||
LM-ST30W | 5pcs(2.5m×5)/box | ||
LM-ST30Y | 5pcs(2.5m×5)/box | ||
LM-ST52W | 5pcs(2m×5)/box | ||
LM-ST52Y | 5pcs(2m×5)/box | ||
LM-ST68W | 5pcs(2m×5)/box | ||
LM-ST68Y | 5pcs(2m×5)/box | ||
Dao cắt | Dao cắt (cutter holder and cutting blade) | LM-02-10 | 2pcs/box |