Máy in mã vạch Bixolon XT5-43
Bixolon XT5-43
Liên hệ
• Độ phân giải 300 dpi .
• Tốc độ in: 10 ips (254 mm/s)
• Bộ nhớ: 512MB SDRAM, 512MB Flash.
• Khổ in tối đa 105.7 mm – 2500mm.
• Khổ giấy : 25 – 114 mm .
• Ruy băng mực: Wax, Wax / Resin, Resin, Outside, Inside
• Kích thước ruy băng: 50 ~ 110 mm x450m, lõi: 25.4mm
• Đường kính cuộn giấy tối đa: 203 mm.
• Đường kính lõi giấy: 38.1 mm – 76.2mm.
• Cổng giao tiếp: USB + Serial + Ethernet¹ + 2 USB Host ports
• Tùy chọn:
Ethernet¹: 10/100/1000Mbps (1Gbps)
WLAN²: Built-in type, 802.11a/b/g/n
WLAN³: USB dongle type, 802.11a/b/g/n (Optional)
Bluetooth³: Built-in type, MFi iAP2 certified
Tùy chọn: Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn, Khung treo giấy mở rộng, RFID, LCD, Bộ quấn nhãn
• Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.
1348
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Thương hiệu Bixolon đến từ Hàn Quốc là một cái tên uy tín trong ngành in tem nhãn mã vạch. Nổi bật nhất của thương hiệu này, có thể kể đến model Bixolon XT5-43 với độ bền cao và thao tác sử dụng đơn giản. Máy in được nhiều chất liệu ruy băng từ dạng Wax, Wax-resin, đến Resin.
Máy in mã vạch công nghiệp BIXOLON XT5-43
- Máy in mã vạch công nghiệp.
- Màn hình màu LCD 3.5 inch (256K Color).
- In nhiệt: trực tiếp và gián tiếp.
- Độ phân giải 300 dpi, tốc độ in 10ips (254mm/ giây).
- Khổ rộng: 105.7mm.
- Chiều dài: 2500mm.
- Bộ nhớ: 512MB SDRAM, 512MB FlashROM.
- Hỗ trợ cổng LAN tốc độ cao 1GB.
- Kết nối thông minh: USB + COM + LAN + 2 USB Host Ports.
(Option: Peeler, Auto Cutter, Rewinder).
Máy in mã vạch Bixolon XT5-43 chính hãng nhà sản xuất Bixolon, khuyên dùng để in tem nhãn mã vạch 1D, 2D cho các ngành công nghiệp.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
|
|
|
Print Method |
Thermal Transfer, Direct Thermal |
Print Speed |
Up to 10 ips (254 mm/sec) |
Resolution |
300 dpi |
Print Width |
Up to 105.7 mm |
Print Length |
Up to 2,500 mm |
Sensor |
Transmissive (Adjustable), Reflective (Adjustable), Ribbon-End, Head open |
Media |
|
Media Type |
Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold |
Media Width |
15 ~ 114 mm |
Media Roll Diameter |
Up to 203 mm |
Media Thickness |
0.06 ~ 0.30 mm |
Supply Method |
Easy Paper Loading |
Inner Core |
38.1 ~ 76.2mm, 25.4mm (option) |
Ribbon |
|
Type |
Wax, Wax/Resin, Resin, Outside, inside |
Width |
50 ~ 110 mm |
Length |
Up to 450m |
Core Inner Diameter |
25.4 mm |
Performance |
|
Memory |
512 MB SDRAM, 512 MB Flash |
Interface |
USB + Serial + Ethernet + 2 USB Host ports |
General |
|
Dimensions (WxDxH) |
269 x 490 x 324 mm |
Weight |
13.98K |
Electrical |
EnergyStar Certified, External Power Adaptor 100-240VAC, 50/60Hz |
Real Time Clock |
Supported |
Display |
3.5 inch HVGA (262K Colors) TFT LCD |
Operating Temperature |
5 ~ 40°C |
- Sản xuất tại Hàn Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng