Máy in mã vạch Honeywell PD43
Honeywell PD43
Liên hệ
- Công nghệ in: In nhiệt gián tiếp và trực tiếp
- Độ phân giải: 203 dpi / 300dpi
- Chiều rộng in: 104mm
- Bộ nhớ: 128 MB Flash, 128 MB SDRAM
- Cam kết chính hãng
- Bảo hành 12 tháng
1534
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Honeywell là thương hiệu lớn trong ngành in ấn mã vạch. Honeywell là thương hiệu Mỹ (USA) với chất lượng tuyệt đối và trọn bộ giải pháp: máy in nhãn, máy quét, máy PDA, phần mềm... Khi vào thị trường châu Á, Honeywell đưa ra giá bán cực kỳ hợp lý, dự kiến sẽ là đối thủ đáng gờm của các thương hiệu Máy In Mã Vạch đến từ: Hàn Quốc (Bixolon), Đài Loan (TSC, Godex), Trung Quốc (Xprinter)...
Máy in mã vạch Honeywell PD43 được thiết kế tối ưu nhất với kích thước nhỏ nhất. Honeywell PD43 sử dụng công nghệ in nhiệt gián tiếp và trực tiếp, và khả năng kết nối nhiều thiết bị ngoại vi khác mà không cần máy tính kèm theo vì ứng dụng có thể chạy ngay trên phần cứng của máy. Hỗ trợ toàn diên các ngôn ngữ máy in, bao gồm cả ZSim2, nâng cấp dễ dàng.
Máy có công suất cao, mạnh mẽ, tuổi thọ cao: chuyên dụng cho ngành sản xuất, dây chuyền sản xuất, logistics, vận tải, tự động hóa...
Thông tin thêm, Intermec cũng là thương hiệu hàng đầu của Mỹ (USA) về mã vạch, đã được Honeywell mua lại năm 2012. Cho nên trên sản phẩm vẫn để logo Intermec như một bảo chứng về chất lượng.
Model |
|
Độ phân giải in: |
8.0 dpmm (203 dpi), 11.8 dpmm (300 dpi) |
Tốc độ in tối đa: |
203 mm/s (8.0 ips) @ 8.0 dpmm (203 dpi), 152 mm/s (6.0 ips) @ 11.8 dpmm (300 dpi) |
Độ rộng in tối đa: |
104 mm (4.1 in) |
Đường kính giấy tối đa (OD): |
PD43 với Standard Door: 213 mm (8.375 in) |
Đường kính lõi giấy (ID): |
1, 1.5, 3 in |
Độ rộng giấy: |
19 mm (0.75 in) đến 118 mm (4.65 in) |
Độ dài nhãn: |
6.4 mm (0.25 in) đến 172.7 cm (68.0 in) |
Loại mực in hỗ trợ: |
Phủ mặt ngoài, phủ mặt trong |
Đườn kính mực in tối đa: |
68 mm (2.68 in) |
Kích thước lõi mực in: |
0.5, 1 in |
Độ rộng mực in: |
25.4 mm (1 in) to 110.0 mm (4.3 in) |
Độ dài mực in tối đa: |
300 m (984 ft) |
Giao tiếp tiêu chuẩn: |
USB Device, USB Host |
Loại mã vạch: |
Mã tiêu chuẩn 1D, 2D, và dạng mã tổng hợp |
Bộ nhớ: |
Tiêu chuẩn: 128 MB Flash, 128 MB RAM (DDR2 |
Kích thước: |
Dài: 470 mm (18.5 in) |
Khối lượng: |
8.4 kg (18.5 lbs) |