Máy in mã vạch Zebra ZD230
Zebra ZD230
Liên hệ
* Độ phân giải: 203 dpi
* Tốc độ in tối đa: 4 inches/giây (102mm)
* Bề rộng nhãn in: 104 mm
* Dùng mực in cuộn 110mmx75m
* Cổng giao tiếp: USB
* Trọng lương: 1.1 kg
* Bảo hành chính hãng
823
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Thương hiệu Zebra (Mỹ) được sản xuất tại Trung Quốc là một cái tên lâu đời trong ngành in tem nhãn mã vạch. Nổi bật nhất của thương hiệu này, có thể kể đến model Zebra ZD230 203dpi với độ bền cao và thao tác sử dụng đơn giản. Máy in sử dụng chế độ: in nhiệt gián tiếp (Thermal Transfer) và in nhiệt trực tiếp (Direct Thermal): in được nhiều chất liệu ruy băng từ dạng Wax, Wax-resin, đến Resin.
Zebra ZD230 là dòng máy in mã vạch dùng cho cửa hàng hoặc siêu thị, đầu in nhiệt độ phân giải 203dpi, tốc độ in đạt tối đa 102mm/s (4ips), với khả năng in chiều rộng tối đa 104mm , bộ nhớ 256 MB SDRAM, 128 MB Flash SDRAM.
Zebra ZD230 có khả năng chứa được cuộn ruy băng mực có chiều dài 74m, kết hợp với cuộn giấy tem decal có chiều dài 50 mét bỏ lọt bên trong máy rất gọn gàng.
Máy in mã vạch Zebra ZD230 được chính hãng nhà sản xuất khuyên dùng để in tem nhãn mã vạch 1D, 2D cho các ngành công nghiệp bệnh viện, giao nhận, sản xuất, nhãn, vé...
Thương hiệu |
|
Model |
|
Kích thước máy |
Với phiên bản truyền nhiệt: 10.5 in. L x 7.75 in. W x 7.5 in. H 267 mm L x 197 mm W x 191 mm H Với phiên bản in nhiệt trực tiếp: 8.6 in. L x 6.9 in. W x 5.2 in. H 220 mm L x 176 mm W x 151 mm H |
Trọng lượng máy |
2.5 lbs./1.1 kg |
Độ phân giải |
203 dpi/8 dots per mm |
Bộ nhớ |
256 MB Flash; 128 MB SDRAM |
Độ rộng in tối đa |
4.09 in./104 mm |
Tốc độ in |
4 inch/s – 102 mm/giây |
Firmware |
ZPL II; EPL 2; XML |
Độ dài cuộn nhãn |
39 inch/991 mm |
Độ rộng nhãn |
Từ 1 đến 4.4 inch – Từ 25.4 đến 112 mm |
Kích thước cuộn nhãn |
Đường kính ngoài: 127 mm Đường kính lõi: 12.7 mm và 25.4 mm |
Độ dày nhãn |
Tối thiểu: 0.08 mm Tối đa: 0.1905 mm |
Đường kính ngoài cuộn mực |
1.34 in./34 mm (74 m) |
Độ dài cuộn mực |
244 ft. (74 m) |
Độ rộng cuộn mực |
1.33 in./33.8 mm ~ 4.3 in./109.2 mm |
Đường kính lõi cuộn mực |
0,5 in./12,7 mm |
Đặc điểm hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động: 40° đến 105°F / 4.4° đến 41°C Nhiệt độ lưu trữ: -40° đến 140°F / -40° đến 60°C Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 95% không ngưng tụ |
Nguồn điện |
Auto-detectable (PFC Compliant) 100-240VAC, 50-60Hz; ENERGY STAR qualified |
Tỷ lệ mã vạch |
2:1 và 3:1 |
Mã vạch 1D |
Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2-or 5-digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar and Planet Code |
Mã vạch 2D |
Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF, Aztec |
Phông chữ và đồ họa |
16 resident expandable ZPL II bitmap fonts Two resident scalable ZPL fonts Five resident expandable EPL2 fonts Native open-type font support Unicode compliant for multi-language, on demand thermal printing China units include SimSun simplified Chinese font 50 MB user available non-volatile memory, 8 MB user available SDRAM |