Máy in mã vạch Zebra ZT411
Zebra ZT411
Liên hệ
- Tốc độ in (max) : 14 ips (356mm / sec)
- Độ phân giải : 300 dpi / 8 dots per mm
- Bộ nhớ :512 MB flash 256 MB RAM
- Chiều rộng in Zebra ZT411 : 4.09in / 104mm
- Khổ giấy : 110mm
- Bảng điều khiển : màn hình màu cảm ứng 4.3"
- Giao tiếp: USB, RS232, LAN, Bluetooth
- Bảo hành chính hãng 12 tháng
1503
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Zebra là thương hiệu đầu ngành, vị trí số 1 của ngành RFID và in nhãn công nghiệp trên thế giới. Trụ sở Zebra đặt tại Illinois, Hoa Kỳ (USA). Hơn 50 năm hoạt động, tên tuổi Zebra gắn liền với Chất lượng, sự Bền bỉ và tính Tích hợp toàn diện. Xếp sau Zebra, bạn có thể cân nhắc thương hiệu Honeywell cũng đến từ USA (Mỹ) với chi phí khiêm tốn hơn. Hoặc thấp hơn nữa, bạn có thể xem xét đến các thương hiệu Máy In Mã Vạch khác từ: Hàn Quốc (Bixolon), Đài Loan (TSC, Godex), Trung Quốc (Xprinter)...
Zebra ZT411 được thiết kế sắc nét, toàn thân máy bằng kim loại, màn hình cảm ứng cỡ lớn 4.3 inch, dễ tương tác với người sử dụng khi quan sát trong quá trình hiệu chỉnh và vận hành. Máy in mã vạch Zebra ZT411 độ phân giải tiêu chuẩn 300dpi, với tốc độ in tối đa lên đến 365mm/s (8ips), sử dụng mực in kích thước 110mmx300mm (chiều rộng x chiều dài).
Zebra ZT411 sử dụng đa dạng ruy băng mực Wax, Wax Resin, Resin và cuộn giấy tem decal các loại kiểu: Continuous (liên tục), die-cut (bế sẵn), notch, black-mark (đánh dấu đen) hiệu quả.
Máy in mã vạch Zebra nói chung và Model Zebra ZT411 nói riêng có độ tin cậy cao, tốc độ in cực cao (365mm/s). Zebra ZT411 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, sản xuất, chế tạo, vận chuyển, kho bãi, logistcs, tự động hóa, ...
Thương hiệu |
Zebra |
Model |
|
Công nghệ in |
- In nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải |
- 300 dpi |
Độ rộng in tối đa |
4.09 inch - 104 mm |
Tốc độ in tối đa |
356 mm/giây |
Giao diện kết nối |
- Standard: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, Bluetooth 4.1, dual USB Host |
Bộ nhớ |
256 MB RAM, 512 MB Flash |
Màn hình hiển thị |
Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch |
Cảm biến |
Cảm biến phương tiện kép có thể điều chỉnh, truyền và phản xạ |
Độ dài in |
- 300 dpi: 73 in./1857 mm |
Loại nhãn in |
Continuous, die-cut, notch, black-mark |
Kích thước cuộn nhãn tối đa |
8.0 in./203 mm O.D. on a 3 in./76 mm I.D. core |
Độ dày nhãn in |
0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm |
Đồ dài cuộn mực tối đa |
450 m |
Độ rộng mực in |
Từ 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm |
Lõi cuộn mực |
1.0 in./25 mm I.D. |
Môi trường |
Môi trường hoạt động: |
Kích thước máy |
Cao: 324 mm |
Trọng lượng máy |
16.33 kg |