Máy in hóa đơn Epson TM-T88VI
Epson TM-T88VI
Liên hệ
- Khổ giấy sử dụng: K80, K58
- Kết nối: USB + RS232
- Độ bền đầu in: 20 triệu dòng
- Độ bền dao cắt: 3 triệu lần cắt
- Tốc độ in : 350mm/s
- Độ phân giải : 180dpi
- Tương thích : Windows, IOS, Android, MacOS, dịch vụ web và POS
- Kích thước: 145 × 195 × 148 mm
- Trọng lương: 1,6 kg
1826
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Máy in hóa đơn Epson TM-T88VI được trang bị đầu in nhiệt trực tiếp, sử dụng công nghệ in nhiệt, với độ phân giải 180 dpi và đạt tốc độ in cao tới 350mm/ giây. Hiệu quả ngay cả với gian bận rộn, in bill và đơn hàng liên tục.
Máy in nhiệt Epson TM-T88VI được thiết kế lớp vỏ máy bằng nhựa cứng cáp, phần thân được thiết kế tối ưu cho kích thước nhỏ gọn, thích hợp với với nhiều không gian. Đầu in độ bền cao, lên đến tuổi thọ 20 triệu dòng. Dao cắt siêu bền, 3 triệu lần cắt.
Epson đã cho ra đời máy in hóa đơn Epson TM-T88VI cho phép bạn tận hưởng các lợi ích của dịch vụ web và POS, đồng thời vẫn duy trì khả năng tương thích với các ứng dụng hoặc thiết lập.
Model |
|
Print Method |
Thermal line printing |
Print Font |
|
Font |
9 × 17 / 12 × 24 |
Column Capacity |
56 / 42 columns |
Character Size (W x H) |
0.99 × 2.4 mm |
Character Set |
95 Alphanumeric, 18 International, 128 x 43 Graphics |
Character Structure |
12 x 24 / 9 x 17 / 9 x 24 |
Interface |
Built-in USB (Type A for OT-WL02 or DM-D30/DM-D110) + Built-in USB (Type B) + Built-in Ethernet + UIB (Serial or Parallel) |
Data Buffer |
|
Receive |
45 bytes or 4 KB, selectable |
User-defined |
12 KB |
Macro |
2 KB |
NV Graphics |
384 KB |
NV User |
1 KB |
Print Speed |
Max. 350 mm/sec |
Dot Density |
180 × 180 dpi |
Paper |
|
Width x Diameter |
79.5 ± 0.5 mm × 83.0 / 57.5 ± 0.5 × 83.0 mm |
Thickness |
0.048 mm to 0.08 mm |
Power Saving |
|
Supply Voltage |
DC +24 V ± 7% |
Power Consumption |
Approx. 27.6 W |
Power Supply |
PS-180 |
Reliability |
|
Printer Mechanism Life |
20 million lines |
Auto Cutter Life |
3 million cuts |
MTBF |
360,000 hours |
MCBF |
70 million lines |
Colour |
Black (EBCK), White (ENN8.5) |
Overall Dimensions (W x D x H) |
145 × 195 × 148 mm |
Mass |
Approx. 1.6 kg |
EMI |
FCC Class A, ICES-003 Class A |
Safety Standard |
UL60950-1/CSA C22.2 No.60950-1 |
Option |
|
Wireless LAN |
OT-WL02 (ELPAP10) |
Customer Display Unit |
DM-D30, DM-D110 |
Wall Hanging Unit |
WH-10 |
External Buzzer |
OT-BZ20 |
Printer Hardware |
|
CPU |
ARM Cortex-A5 384 MHz |
Web Content Memory |
30 MB |
Printer Software |
|
Device Control Software |
ESC/POS, ePOS-Print XML, ePOS-SDK |
Web Server |
lighttpd/php/sqlite3 |
Printer Driver |
ePOS-Print SDK, Windows Driver (APD), OPOS, OPOS.NET, JavaPOS (Windows), JavaPOS (Linux), TM Virtual Port Driver, CUPS Driver (Linux), Mac Driver |
Utility |
TM-T88VI Utility, TM Utility (iOS/Android), EpsonNet Config, EpsonNet Config (Web version: for network setting) TM Print Assistant |
Easy Setting |
Easy pairing with NFC, QR Code, iBeacon |