Máy in mã vạch Honeywell PM43
Honeywell PM43
Liên hệ
- Công nghệ in: In nhiệt gián tiếp và trực tiếp
- Độ phân giải: 203 dpi / 300dpi / 406 dpi
- Chiều rộng in: 108 mm
- Bộ nhớ: 64 MB Flash, 64 MB SDRAM
- Cam kết chính hãng
- Bảo hành 12 tháng
1515
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Honeywell là thương hiệu lớn trong ngành in ấn mã vạch. Honeywell là thương hiệu Mỹ (USA) với chất lượng tuyệt đối và trọn bộ giải pháp: máy in nhãn, máy quét, máy PDA, phần mềm... Khi vào thị trường châu Á, Honeywell đưa ra giá bán cực kỳ hợp lý, dự kiến sẽ là đối thủ đáng gờm của các thương hiệu Máy In Mã Vạch đến từ: Hàn Quốc (Bixolon), Đài Loan (TSC, Godex), Trung Quốc (Xprinter)...
Máy in mã vạch Honeywell PM43 thuộc phân khúc in ấn công nghiệp. Honeywell PM43 sử dụng công nghệ in nhiệt gián tiếp và trực tiếp, và khả năng kết nối nhiều thiết bị ngoại vi khác mà không cần máy tính kèm theo. Máy có công suất cao, mạnh mẽ, tuổi thọ cao: chuyên dụng cho ngành sản xuất, dây chuyền sản xuất, logistics, vận tải, tự động hóa...
Thông tin thêm, Intermec cũng là thương hiệu hàng đầu của Mỹ (USA) về mã vạch, đã được Honeywell mua lại năm 2012. Cho nên trên sản phẩm vẫn để logo Intermec như một bảo chứng về chất lượng.
Hãng |
|
Model |
PM43 |
Công nghệ in |
In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải |
203 dpi 300 dpi 406 dpi |
Tốc độ in |
203, 300 dpi: 100–300 mm/s (4–12 ips) 406 dpi: 100–250 mm/s (4–10 ips) |
Độ rộng in |
203 dpi: 108 mm (4.25 in) 300 dpi: 106 mm (4.17 in) 406 dpi: 104 mm (4.09 in) |
Kết nối |
*Giao diện chuẩn: Ethernet 10/100 Mbps RS-232, up to 115.2 KB/s Supported Serial Protocols: Fingerprint/Direct Protocol: XON/XOFF, ENQ/ACK, DSR/DTR, RTS/CTS IPL: XON/XOFF, Honeywell Std. Protocol USB 2.0 USB Host (X1 on PM23c/PM43c, X2 on PM43) *Tùy chọn: Parallel IEEE 1284 Industrial Interface (8 digital in/out, 4 analog relays, 1 RS-232/422/485 port) Dual Serial ports RS-232, RS-422, RS-485 and 20 mA Current Loop Dual USB Host *Không dây: IEEE 802.11 a/b/g/n + Bluetooth Wi-Fi Certified, CCX (Cisco) version 4 Certified Static WEP (64-bit and 128-bit), Dynamic WEP (TLS, TTLS, PEAP, LEAP, EAP-FAST), WPA (TKIP/ CCKM Personal and Enterprise), WPA2 (AESCCMP/CCKM Personal and Enterprise) Multiple industrial antenna options for maximized coverage *Giao thức được hỗ trợ: TCP/IP suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP), LPR/ LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv1/2c/3, SNMP-MIBII supported – over UDP/IP (private enterprise MIB included), SMTP Supports IPv4 and IPv6 |
Giao diện người dùng |
On Color Touch LCD and Web Interface: English, Russian, German, French, Portuguese, Spanish, Italian, Korean, Simplified and Traditional Chinese |
Bộ nhớ |
64 MB Flash 64 MB SDRAM |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: +5°C to +40°C Độ ẩm hoạt động: 10 đến 80%, không ngưng tụ Nhiệt độ lưu trữ: -20°C to +70°C Độ ẩm lưu trữ: 10 đến 90% không ngưng tụ |
Kích thước |
Chiều dài: 483 mm Chiều rộng: 284 mm Chiều cao: 295 mm |
Trọng lượng |
16 kg |