Máy in ống lồng đầu cốt LM-550A2/PC
LM-550A2/PC
Liên hệ
702
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Các chức năng nổi bật khác:
- Máy in đầu cốt in Tiếng Việt: Khi in Tiếng Việt nên chọn size chữ từ 1.3mm trở lên để đối tượng in được rõ nét. Ở bộ cài phần mềm LETATWIN PC EDITER có bản Tiếng Việt
- Chiều dài khối in được mở rộng: Thay vì chiều dài đoạn cắt ống dài tối đa 60mm/1 Block như trước đây (Đối với máy LM-390A và LM-550A) thì máy LM-550A2 và LM-550A2B/PC có thể cắt chiều dài tối đa 150mm/1 Block. Đối với nhãn in trước đây là 4-60mm/1 Block thì máy LM550A2B có thể in 3.5-60mm/1 Block
- In 3 chuỗi trên 1 Block:
- Chức năng hỗ trợ nhập dữ liệu in: Đối với Block có nhiều ký tự, để giảm thời gian nhập dữ liệu chúng ta có thể bấm đồng thời phím "Shift" + "A/a" để thực hiện sao chép Block trước đó
- Chức năng tự động xoay 180 độ:
Mực in ống Max LM-IR50B màu đen loại 110m và Mực in ống Max LM-IR300B 50m
Băng nhãn in Max: bề rộng tủy chọn 6, 9, 12mm, màu nền trắng, vàng.
Ống lồng đầu cốt dùng cho máy in ống đánh số MAX LM-380A, LM-390A, LM550A2/PC - Ramco Việt Nam - 0909285286
Bảng thông số kỹ thuật Máy in đầu cốt LM-550A2/PC
Tên sản phẩm | Máy in đầu cốt LM-550A2/PC |
Kích thước | 295(W) x 293(D) x 94(H)mm |
Khối lượng | 2.3 kg |
Phương pháp in | In nhiệt(300dpi) |
Hiển thị | LCD dot matrix có đèn nền 64×160 dot |
Tốc độ | 40mm/s (ở cài đặt tốc độ bình thường) |
Khoảng cách dài nhất | Ống:100m/Băng:7m |
Lưu trữ dữ liệu | tối đa 250,000 ký tự; 50 tệp files; có tích hợp USB memory |
Kích thước kí tự | Cao 1.3,2,3,4,6 (H) mm |
Loại ống | Ống PVC đường kính Φ 1.5~8.0 mm. Ống cô nhiệt đường kính Φ 2~6.5 mm |
Loại băng in | rộng 5, 9, 12 mm |
Băng mực | 110m/cuộn, loại có thể thay thế cuộn mực |
Loại ID plate (tấm) | rộng 2.5, 4.1, 4.6, 6.3, 9.0 mm. Gá giữ ID plate đi kèm theo máy chỉ phù hợp với loại 4.1 mm. |
Cắt ống | Cắt nửa tự động/cắt hoàn chỉnh bằng tay |
Kết nối | Cáp PC USB 2.0 |
Nguồn và công suất | DC12V / 3A / 36 W |
Nhiệt độ hoạt động | 10 ~ 35℃ |
Độ dài một khối ký tự | Ống PVC 10-150mm; Ống co nhiệt 10-150mm; Băng in 3.5-60mm; ID plate 4-60mm. |
Số khối ký tự in (lặp lại) | tối đa 300 lần, 999 block/files, 5000 ký tự/file, 999 types/file |
Ngôn ngữ hiện thị | Tiếng Anh / Số; có lựa chọn tiếng Việt & ký tự đặc biệt cho file in khối. |